Bạn đã bao giờ nghe thấy hoa trò chuyện chưa?
Còn mình thì có đấy! Vào một buổi sáng đầu xuân, mình vô tình nghe được cuộc trò chuyện giữa hoa Tuyết và hoa Tuy Líp đến từ một vùng đất xa xôi tên là Udơbêkixtan. Thật ra, chỉ có hoa Tuy Líp lên tiếng, còn hoa Tuyết thì lắng nghe chăm chú, thỉnh thoảng mới hỏi vài câu.
Nhưng tốt nhất là mình sẽ kể lại từ đầu cho các bạn nghe nhé!
Một người bạn đã tặng mình vài hạt giống hoa Tuy Líp. Bạn ấy tìm thấy chúng trên những mỏm đá ở Derapsan. Mùa thu năm đó, mình đem những hạt giống ấy trồng trong khu vườn nhỏ bên cạnh bức tường nhà, ngay gần một khóm hoa Tuyết.
Mùa xuân đến, tuyết tan dần vào tháng Ba, bầu trời trở nên ấm áp lạ thường. Những bông hoa Tuyết và hoa Tuy Líp từ từ nhú lên khỏi lớp tuyết mỏng, rạng rỡ đón chào mùa xuân.
Rồi vào một đêm tháng Tư, mình ngồi làm việc đến rất khuya. Khi đặt dấu chấm cuối cùng, mình mở cửa sổ, ngồi xuống chiếc ghế êm ái để thư giãn và tận hưởng làn gió mát lành. Phía xa, bầu trời đã bắt đầu ửng hồng báo hiệu bình minh. Đúng lúc đó, mình chợt nghe thấy một âm thanh trong trẻo, nhẹ nhàng như tiếng những chiếc ly pha lê chạm vào nhau.
– Xin chào! – Một giọng nói nhỏ nhẹ vang lên. Đó là bông hoa Tuyết!
Ngay sau đó, một giọng khác đáp lại, hơi khô khan một chút:
– Chào!
Hoa Tuyết dịu dàng hỏi:
– Cậu là hoa từ nơi khác đến khu vườn này à?
– Đây là lần đầu tiên tớ được nở hoa ở đây.
– Vậy là chúng ta quen nhau rồi nhé! Tớ là hoa Tuyết.
– Còn tớ là hoa Tuy Líp.
– Cậu đến từ đâu vậy?
– Tớ đến từ một miền đất rất xa, tên là Udơbêkixtan.
– Ôi, xa thật đấy! – Hoa Tuyết thì thầm, như thể nó đã biết nơi ấy ở đâu và xa thế nào – Ở khu vườn này, chúng tớ có một phong tục là mỗi bông hoa mới đến đều sẽ kể về câu chuyện của mình.
Hoa Tuy Líp khẽ thở dài:
– Chuyện của tớ thì hơi buồn… Từ bao đời nay, chúng tớ vẫn luôn kể cho nhau nghe để không ai quên rằng, ngày xưa có một cô bé Tuy Líp đã phải hy sinh… Những bông hoa của chúng tớ đã cháy lên như ngọn lửa vĩnh cửu để tưởng nhớ một người…
Chuyện xảy ra từ một ngàn năm trước, trong một thung lũng xanh tươi giữa những ngọn núi Derapsan. Ở đó, có một người chăn cừu tên là Xabiđan. Cuộc sống của ông rất vất vả vì đàn cừu mà ông chăn không phải của mình mà thuộc về một điền chủ giàu có tên là Hamít.
Xabiđan chẳng có gì ngoài đôi bàn tay khỏe mạnh, một cây sáo do chính ông tự làm và bảy cô con gái với đôi mắt đen láy. Cô con út có một cái tên rất đặc biệt: Tuy Líp. Ông yêu thương các con vô cùng, nhưng đôi khi lại than thở:
– Ôi, giá mà ta có một đứa con trai…
Hoa Tuyết tò mò hỏi:
– Vì sao ông ấy lại thích con trai hơn?
Hoa Tuy Líp nhẹ nhàng đáp:
– Với một người cha, con trai giống như đôi cánh giúp ông mạnh mẽ hơn. Còn con gái… rồi sẽ lớn lên, lấy chồng và rời xa cha, để lại trong lòng ông nỗi buồn và cô đơn.
Một ngày nọ, cô con gái út – nàng Tuy Líp, khi ấy mới mười tuổi – mang bữa trưa đến cho cha. Thấy cha mệt mỏi, cô liền cất tiếng hát những bài hát do chính mình nghĩ ra, rồi nhảy múa thật duyên dáng. Má cô ửng hồng, đôi mắt đen lấp lánh như hai vì sao sáng. Nét đẹp ấy không một nàng công chúa nào có thể sánh được.
Nhưng ngay lúc đó, số phận trớ trêu lại đưa điền chủ Hamít đến. Gã cưỡi một con ngựa to lớn, tình cờ trông thấy Tuy Líp đang nhảy múa. Hamít vội vàng ghìm cương, lặng lẽ nấp sau những bụi cây nhỏ, chăm chú theo dõi từng bước nhảy tuyệt đẹp của cô gái.
Nhảy xong, Tuy Líp chạy đến bên cha, đôi mắt rạng rỡ:
– Cha ơi, con muốn được múa hát suốt đời để mang niềm vui đến cho mọi người!
Xabiđan khẽ lắc đầu, thở dài:
– Ôi, con gái bé bỏng của ta… Chúng ta nghèo lắm, làm sao con có được những bộ váy lụa là và y phục múa đẹp đẽ như những vũ công trong cung điện?
Hamít lặng lẽ chờ đợi. Khi thấy Tuy Líp một mình mang bát đĩa về nhà, hắn liền xông ra, bắt lấy cô và đưa về dinh thự của mình.
Hắn đẩy Tuy Líp vào một căn phòng kín, nơi đã có hàng trăm cô gái xinh đẹp ngồi dệt thảm. Từ lúc mặt trời mọc đến khi hoàng hôn buông xuống, cô phải làm việc không ngừng trong căn phòng đầy bụi, mệt mỏi và buồn tẻ.
Một mùa hè buồn bã trôi qua. Rồi mùa thu và mùa đông cũng dần khép lại. Nhưng khi mùa xuân đến, Tuy Líp càng nhớ da diết quê hương, nhớ những ngọn núi xanh thẳm, những dòng suối chảy róc rách và tiếng chim ca. Nỗi nhớ ấy ngày càng dày vò cô, khiến cô đi đến quyết định: Hoặc là trốn thoát, hoặc là không còn gì nữa.
Một ngày nọ, cô gái ngồi bên cửa sổ, đưa mắt nhìn qua khe hở nhỏ. Ở ngay dưới chân cửa sổ là vô số mảnh chai, kính vỡ – một cái bẫy đáng sợ! Nếu ai liều mình nhảy xuống, chắc chắn sẽ bị thương.
Đúng lúc đó, một chú chim bồ câu trắng bay đến đậu bên bệ cửa sổ. Đó chính là chú chim của người chị cả Phairidôđa!
Nhưng làm sao để nhắn tin về nhà? Tuy Líp không biết viết, mà ở nhà cũng chẳng ai biết đọc. Nghĩ một lát, cô vội cắt một lọn tóc đen óng của mình, lấy vài sợi chỉ quý dùng để dệt thảm rồi cẩn thận kẹp vào đôi cánh của chú chim. Chim bồ câu gật gù, rồi vỗ cánh bay đi.
Nhận được tin, Phairidôđa lo lắng vô cùng. Nàng suy nghĩ mãi, cuối cùng quyết định tìm đến bà lão Turơxun – một người sống đơn độc trong túp lều nhỏ, ngày ngày hái cây thuốc chữa bệnh. Người ta đồn rằng bà có thuốc phục sinh.
Nghe xong câu chuyện, bà lão nhìn lên mặt trăng rồi khẽ lẩm bẩm:
– Tự do không phải là món quà, mà phải đánh đổi bằng máu.
Phairidôđa hoảng hốt kêu lên:
– Bằng máu của em gái cháu sao?
– Phải. – Bà lão gật đầu. – Không chỉ máu của Tuy Líp, mà còn là máu của cả bảy chị em các ngươi. Không chỉ vậy, còn là máu của những người bạn thân thương, của những đứa trẻ nghèo khổ đã từng ở bên các ngươi. Giờ hãy lắng nghe ta…
Sau hai đêm nữa, vào đêm thứ ba, khi mặt trăng bắt đầu mọc lúc nửa đêm, Hamít sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn tại dinh thự của hắn. Như thường lệ, bọn lính gác sẽ là những kẻ bị chuốc rượu say đầu tiên, dù sáng hôm sau họ có thể phải trả giá bằng chính mạng sống của mình.
Đêm hôm đó, trước khi trăng lên, các chị em của Tuy Líp cùng những người bạn của cô phải lẻn vào dinh thự. Chim bồ câu sẽ dẫn đường đến cửa sổ nơi các cô gái bị giam giữ. Mọi người phải đi chân đất để mở cửa sổ. Tuy nhiên, bàn chân sẽ bị thương do những mảnh kính vỡ.
Tại sao phải làm vậy? Vì khi Hamít phát hiện các nô lệ trốn thoát, hắn sẽ đuổi theo. Nếu có quá nhiều vết máu trên tuyết, hắn sẽ khó xác định hướng chạy trốn. Trong lúc đó, mọi người đã leo lên một con dốc cao mà ngựa của hắn không thể đuổi theo được.
Phairidôđa làm đúng theo lời dặn. Lính canh say rượu đến mức không nhận ra có người lẻn vào. Các cô gái mở cửa sổ, nhẹ nhàng gọi Tuy Líp. Cô nhảy ra, dù đôi chân đau nhói vì bị kính cứa, nhưng vẫn cắn răng chịu đựng. Những người bạn của cô cũng phải trải qua nỗi đau ấy.
Các cô gái chạy thật nhanh xuống sườn núi. Dù bàn chân bị thương, họ vẫn không dám rên rỉ vì sợ bị phát hiện. Mọi người cứ men theo con đường đầy tuyết mà chạy, cho đến khi nghe tiếng vó ngựa dồn dập phía sau.
— Hamít đang đuổi theo chúng ta! — Tuy Líp hét lên. — Nhanh lên!
Gió dường như giúp sức cho các cô gái, nhưng Tuy Líp bắt đầu thấm mệt. Cô tụt lại phía sau, và ngựa của Hamít đã đuổi tới sát bên. Chẳng lẽ cô lại trở thành tù nhân một lần nữa? Không! "Thà chết trong tự do còn hơn sống đời nô lệ!" Nghĩ vậy, cô lao mình xuống dưới vó ngựa.
Hamít hốt hoảng ghì cương, nhưng không kịp. Ngựa của hắn giẫm lên Tuy Líp, khiến cô bị thương nặng. Tuy nhiên, chính con ngựa cũng ngã xuống và bị gãy chân. Hamít bị thương, lê lết quay về, ra lệnh cho bọn lâu la tiếp tục truy đuổi.
Tuy Líp, người đẫm máu, cố đứng dậy. Nhưng khi đi được vài bước, cô khuỵu xuống, ngã trên nền tuyết trắng.
Sáng hôm sau, Hamít cùng bọn tay sai mò lên đỉnh núi. Trước mắt họ là một cảnh tượng kỳ lạ: trên nền tuyết trắng xóa, những bông hoa đỏ thắm đã nở rộ.
— Đó chính là câu chuyện về tôi, và vì thế, tôi có tên là Tuy Líp. — Tuy Líp kể xong liền im lặng. Cây hoa Tuyết bên cạnh cũng lặng thinh.
Tôi cảm thấy sống lưng ớn lạnh. Tôi quàng khăn kín cổ, rồi bước ra vườn.
Thật kỳ lạ! Những bông tuyết nhỏ bé đã rơi phủ đầy khu vườn từ lúc nào không hay. Gần bức tường nhà, một bông hoa Tuy Líp đỏ rực đang nở rộ. Tôi cúi xuống, chợt nhận ra một giọt nước mắt trong suốt đang đọng trên cánh hoa Tuyết.
Bài viết được sưu tầm từ nhiều nguồn khác nhau và đã qua chỉnh sửa chính tả, biên tập lại để đảm bảo nội dung rõ ràng, dễ hiểu hơn.